Tango N2 - Chương 8 - Bài 4: Ngày nghỉ 休日 / Holiday

Tango N2 - Chương 8 - Bài 4: Ngày nghỉ 休日 / Holiday

Tango N2 - Chương 8 - Bài 4: Ngày nghỉ 休日 / Holiday

日本語ひらがなNghĩa
休息(する)きゅうそく(する)Nghỉ giải lao, nghỉ ngơi
ゆっくり(する)Thong thả, chậm rãi
ごろごろ(する)Lăn qua lăn lại, nằm không, mô tả tiếng động ầm ầm
だらだら[と] (する)Lê thê, uể oải, lừ đừ
のびのび(する)Thong dong, nhàn nhã
くつろぐNghỉ ngơi, thư giãn
こもるRúc đọng
ぐうぐう(Ngủ) khó, (bụng) sôi rột rột
どっとThình lình ập đến, cùng ồ lên
切り替えるきりかえるChuyển đổi, thay đổi
あれこれViệc này việc kia, cái này cái nọ
芝生しばふBãi cỏ
転がるころがるLăn
うなるGừ, kêu rên
ボートThuyền
こぐChèo
展覧会てんらんかいCuộc triển lãm
ばったりTình cờ (chạm mặt), (ngã) sầm
はらはら(する)Hồi hộp, phấn khích
[お]墓[お]はかMộ
突っ込むつっこむXông vào, đâm vào, nhét vào
見渡すみわたすNhìn quanh, nhìn bao quát
眺めるながめるNgắm, nhìn
眺めながめTầm nhìn, tầm mắt
かすかなThấp thoáng
おぶうCõng, địu
最適なさいてきなThích hợp nhất
余裕よゆうThời gian rảnh, dư sức, phần dư, thong thả

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào