Tango N2 - Chương 8 - Bài 3: Thiên nhiên 自然 / Nature
Tango N2 - Chương 8 - Bài 3: Thiên nhiên 自然 / Nature
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 大地 | だいち | Trái đất, vùng đất |
| 広大な | こうだいな | Bao la, rộng lớn |
| 砂漠 | さばく | Sa mạc |
| 谷 | たに | Thung lũng |
| 滝 | たき | Thác nước |
| 岸 | きし | Bờ, ven |
| 海辺 | うみべ | Ven biển, bờ biển |
| 透明な | とうめい | Trong suốt |
| 底 | そこ | Đáy |
| 生き物 | いきもの | Sinh vật, động vật |
| 生物 | せいぶつ | Sinh vật |
| 植物 | しょくぶつ | Thực vật |
| 芽 | め | Mầm |
| 人間 | にんげん | Con người |
| 天然 | てんねん | Thiên nhiên |
| 日光 | にっこう | Ánh nắng mặt trời, nắng |
| 昇る | のぼる | Lên, (mặt trời) mọc |
| 日陰 | ひかげ | Bóng râm |
| 夕焼け | ゆうやけ | Hoàng hôn đỏ rực |
| 飛び回る | とびまわる | Bay quanh, bay khắp nơi |
| 鳴く | なく | (Động vật) kêu, hót, hú, gáy |
| し[い]んと(する) | Im lặng, lặng phắc như tờ | |
Comments ()