| 接近(する) | せっきん(する) | Sự tiếp cận, đến gần |
| 備える | そなえる | Chuẩn bị, phòng bị, đối phó với |
| 砂 | すな | Cát |
| あふれる | | Tràn, ngập |
| 降水量 | こうすいりょう | Lượng nước mưa |
| 観測(する) | かんそく(する) | Sự quan trắc, đo đạc |
| 大気 | たいき | Không khí, khí trời |
| 荒れる | あれる | (Biển) động, (da) khô, nứt nẻ |
| 傾く | たかむく | Nghiêng, có chiều hướng đi xuống |
| またぐ | | Băng qua, vượt qua |
| 応答(する) | おうとう(する) | Tiếng đáp trả, sự hồi âm |
| 静まる | しずまる | Tĩnh lặng, lắng xuống, dịu đi |
| もたらす | | Gây nên, mang đến |
| 及ぼす | およぼす | Gây hại, gây ảnh hưởng |
| 及ぶ | およぶ | Đến mức, đạt mức |
| 去る | さる | Rời đi, bỏ đi |
| ひとまず | | Tạm thời, trước mắt |
| 直後 | ちょくご | Ngay sau khi |
| 行動(する) | こうどう(する) | Hành động, hoạt động |
| 万一 | まんいち | Chẳng may |
| 傾向 | けいこう | Khuynh hướng |
| 達する | たっする | Đạt |
| 災害 | さいがい | Tai họa |
|