Tango N2 - Chương 8 - Bài 2: Bão, động đất 台風・地震 / Typhoon, Earthquake

Tango N2 - Chương 8 - Bài 2: Bão, động đất 台風・地震 / Typhoon, Earthquake

Tango N2 - Chương 8 - Bài 2: Bão, động đất 台風・地震 / Typhoon, Earthquake

日本語ひらがなNghĩa
接近(する)せっきん(する)Sự tiếp cận, đến gần
備えるそなえるChuẩn bị, phòng bị, đối phó với
すなCát
あふれるTràn, ngập
降水量こうすいりょうLượng nước mưa
観測(する)かんそく(する)Sự quan trắc, đo đạc
大気たいきKhông khí, khí trời
荒れるあれる(Biển) động, (da) khô, nứt nẻ
傾くたかむくNghiêng, có chiều hướng đi xuống
またぐBăng qua, vượt qua
応答(する)おうとう(する)Tiếng đáp trả, sự hồi âm
静まるしずまるTĩnh lặng, lắng xuống, dịu đi
もたらすGây nên, mang đến
及ぼすおよぼすGây hại, gây ảnh hưởng
及ぶおよぶĐến mức, đạt mức
去るさるRời đi, bỏ đi
ひとまずTạm thời, trước mắt
直後ちょくごNgay sau khi
行動(する)こうどう(する)Hành động, hoạt động
万一まんいちChẳng may
傾向けいこうKhuynh hướng
達するたっするĐạt
災害さいがいTai họa

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào