| 気候 | きこう | Khí hậu, thời tiết |
| シーズン | | Mùa |
| 四季 | しき | Bốn mùa |
| ふくらむ | | Nở phồng, to lớn |
| 梅雨 | つゆ | Mùa mưa |
| 初夏 | しょか | Đầu hè |
| 温帯 | おんたい | Vùng ôn đới |
| 属する | ぞくする | Thuộc |
| 確率 | かくりつ | Xác xuất |
| 夕立 | ゆうだち | Mưa giông |
| にわかな | | Đột ngột |
| 覆う | おおう | Bao phủ |
| びしょびしょな | | Ướt sũng, sũng nước |
| あいにく(な) | | Đáng tiếc, không may |
| 吹雪 | ふぶき | Bão tuyết |
| 凍える | こごえる | Đóng băng, đông cứng |
| 冷え込む | ひえこむ | Lạnh cóng |
| 陽気(な) | ようき(な) | Tiết trời, vô tư, thoải mái |
| 日和 | ひより | Tiết trời (thời tiết) đẹp, lý tưởng |
| 日差し | ひざし | Ánh nắng |
| いっそう | | Hơn hẳn |
| 一段と | いちだんと | Hơn hẳn một bậc |
| 急速な | きゅうそくな | Nhanh chóng, cấp tốc |
| ぐんぐん[と] | | Dần dần (một cách vững vàng) |
| いくぶん | | Hơi, một chút |
| めっきり | | Rõ ràng, trông thấy |
| あまりに[も] | | Quá |
| 差 | さ | Khoảng cách, sự khác biệt |
| 本来 | ほんらい | Vốn dĩ, về cơ bản, từ trước đến nay |
|