Tango N2 - Chương 8 - Bài 1: Khí hậu và thời tiết 気候と天気 / Climate and Weather

Tango N2 - Chương 8 - Bài 1: Khí hậu và thời tiết 気候と天気 / Climate and Weather

Tango N2 - Chương 8 - Bài 1: Khí hậu và thời tiết 気候と天気 / Climate and Weather

日本語ひらがなNghĩa
気候きこうKhí hậu, thời tiết
シーズンMùa
四季しきBốn mùa
ふくらむNở phồng, to lớn
梅雨つゆMùa mưa
初夏しょかĐầu hè
温帯おんたいVùng ôn đới
属するぞくするThuộc
確率かくりつXác xuất
夕立ゆうだちMưa giông
にわかなĐột ngột
覆うおおうBao phủ
びしょびしょなƯớt sũng, sũng nước
あいにく(な)Đáng tiếc, không may
吹雪ふぶきBão tuyết
凍えるこごえるĐóng băng, đông cứng
冷え込むひえこむLạnh cóng
陽気(な)ようき(な)Tiết trời, vô tư, thoải mái
日和ひよりTiết trời (thời tiết) đẹp, lý tưởng
日差しひざしÁnh nắng
いっそうHơn hẳn
一段といちだんとHơn hẳn một bậc
急速なきゅうそくなNhanh chóng, cấp tốc
ぐんぐん[と]Dần dần (một cách vững vàng)
いくぶんHơi, một chút
めっきりRõ ràng, trông thấy
あまりに[も]Quá
Khoảng cách, sự khác biệt
本来ほんらいVốn dĩ, về cơ bản, từ trước đến nay

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào