| 習い事 | ならいごと | Việc học ngoại khóa |
| こだわる | | Chú trọng, câu nệ |
| こだわり | | Đặc trưng, phong cách riêng |
| 凝る | こる | Tập trung, đắm chìm, say mê |
| 熱中(する) | ねっちゅう(する) | Sự say mê |
| コレクション(する) | | Sự sưu tầm, bộ sưu tập |
| 多彩な | たさいな | Đa dạng |
| 素人 | しろうと | Người nghiệp dư |
| 初心者 | しょしんしゃ | Người mới bắt đầu |
| 本格的な | ほんかくてき | Một cách thực thụ |
| 名人 | めいじん | Chuyên gia, danh nhân, người giỏi lĩnh vực nào đó |
| 共通(する) | きょうつう(する) | Cùng chung |
| ブーム | | Trào lưu, cơn sốt |
| アウトドア | | Hoạt động ngoài trời |
| 編み物 | あみもの | Đồ đang móc |
| 手品 | てじな | Trò ảo thuật |
| 占い | うらない | Sự bói toán |
| 手話 | しゅわ | Ngôn ngữ ký hiệu |
| 伝統 | でんとう | Truyền thống |
| 作法 | さほう | Nghi thức xã giao, lễ nghi |
| 撮影(する) | さつえい(する) | Sự chụp ảnh, quay phim |
| レンズ | | Ống kính |
| 宝くじ | たからくじ | Vé số |
| 当たる | あたる | Trúng, đụng |
| コツ | | Bí quyết |
| 瞬間 | しゅんかん | Khoảnh khắc |
| 組み合わせる | くみあわせる | Kết hợp, lắp ghép |
| 身近(な) | みぢか(な) | Sự thân cận, gần gũi |
|