Tango N2 - Chương 7 - Bài 5: Sở thích, ý thích 趣味・好み / Hobby, Preference

Tango N2 - Chương 7 - Bài 5: Sở thích, ý thích 趣味・好み / Hobby, Preference

Tango N2 - Chương 7 - Bài 5: Sở thích, ý thích 趣味・好み / Hobby, Preference

日本語ひらがなNghĩa
習い事ならいごとViệc học ngoại khóa
こだわるChú trọng, câu nệ
こだわりĐặc trưng, phong cách riêng
凝るこるTập trung, đắm chìm, say mê
熱中(する)ねっちゅう(する)Sự say mê
コレクション(する)Sự sưu tầm, bộ sưu tập
多彩なたさいなĐa dạng
素人しろうとNgười nghiệp dư
初心者しょしんしゃNgười mới bắt đầu
本格的なほんかくてきMột cách thực thụ
名人めいじんChuyên gia, danh nhân, người giỏi lĩnh vực nào đó
共通(する)きょうつう(する)Cùng chung
ブームTrào lưu, cơn sốt
アウトドアHoạt động ngoài trời
編み物あみものĐồ đang móc
手品てじなTrò ảo thuật
占いうらないSự bói toán
手話しゅわNgôn ngữ ký hiệu
伝統でんとうTruyền thống
作法さほうNghi thức xã giao, lễ nghi
撮影(する)さつえい(する)Sự chụp ảnh, quay phim
レンズỐng kính
宝くじたからくじVé số
当たるあたるTrúng, đụng
コツBí quyết
瞬間しゅんかんKhoảnh khắc
組み合わせるくみあわせるKết hợp, lắp ghép
身近(な)みぢか(な)Sự thân cận, gần gũi

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào