Tango N2 - Chương 7 - Bài 4: Sách 本 / Book
Tango N2 - Chương 7 - Bài 4: Sách 本 / Book
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
書物 | しょもつ | Sách, sách vở |
絵本 | えほん | Truyện tranh minh họa |
作品 | さくひん | Tác phẩm |
著者 | ちょしゃ | Tác giả |
書き手 | かきて | Người viết |
ペンネーム | Bút danh | |
主人公 | しゅじんこう | Nhân vật chính |
ロマン | Sự lãng mạn | |
伝記 | でんき | Truyền kỳ, tiểu sử |
人生 | じんせい | Cuộc đời |
神話 | しんわ | Thần thoại |
中世 | ちゅうせい | Thời trung thế |
文明 | ぶんめい | Văn minh |
忠実な | ちゅうじつ | Trung thực, trung thành |
奇妙な | きみょうな | Kỳ lạ, lạ lùng |
背景 | はいけい | Bối cảnh, nền |
実際 | じっさい | Thực tế |
文句 | もんく | Câu văn, sự than phiền, cằn nhằn |
果たして | はたして | Rốt cuộc, quả nhiên |
発想(する) | はっそう(する) | Sự sáng tạo, ý tưởng |
由来(する) | ゆらい(する) | Nguồn gốc |
空想(する) | くうそう(する) | Sự không tưởng |
連想(する) | れんそう(する) | Sự liên tưởng |
解釈(する) | かいしゃく(する) | Sự diễn giải, giải nghĩa |
発行(する) | はっこう(する) | Sự phát hành |
生み出す | うみだす | Sáng tạo ra, tạo ra |
読書家 | どくしょか | Mọt sách, người thích đọc sách |