| イベント | | Sự kiện |
| アイドル | | Thần tượng |
| ステージ | | Sân khấu |
| 興奮(する) | こうふん(する) | Sự phấn khích |
| 続々[と] | ぞくぞく[と] | Lần lượt, liên tục |
| 演劇 | えんげき | Kịch |
| 劇場 | げきじょう | Nhà hát, sân khấu |
| 役者 | やくしゃ | Diễn viên |
| 主役 | しゅやく | Vai chính |
| セリフ | | Lời thoại, ăn nói |
| 演技くする) | えんぎくする) | Sự diễn xuất, diễn kịch (giả tạo) |
| オーケストラ | | Hòa nhạc, dàn nhạc |
| リズム | | Giai điệu |
| 鑑賞(する) | かんしょう(する) | Thưởng lãm, thưởng thức |
| 芸術家 | げいじゅつか | Nghệ sỹ, nghệ thuật gia |
| 監督(する) | かんとく(する) | Đạo diễn |
| あらすじ | | Tóm tắt, phác thảo |
| ありふれた | | Cũ rích, xưa, tầm thường |
| ばかばかしい | | Ngu ngốc, nực cười |
| 退屈(な/する) | たいくつ(な/する) | Buồn tẻ, chán ngắt |
| 人物 | じんぶつ | Nhân vật |
| 場面 | ばめん | Cảnh, trường hợp, tình huống |
| 展開(する) | てんかい(する) | Sự triển khai, tiến triển, diễn biến |
| テンポ | | Nhịp độ, nhịp điệu |
| 評判 | ひょうばん | Sự bình luận, đánh giá |
| 評価(する) | ひょうか(する) | Sự đánh giá |
| 感想 | かんそう | Cảm tưởng |
| 賞 | しょう | Giải thưởng |
|