Tango N2 - Chương 7 - Bài 3: Giải trí エンターテインメント / Entertainment

Tango N2 - Chương 7 - Bài 3: Giải trí エンターテインメント / Entertainment

日本語ひらがなNghĩa
イベントSự kiện
アイドルThần tượng
ステージSân khấu
興奮(する)こうふん(する)Sự phấn khích
続々[と]ぞくぞく[と]Lần lượt, liên tục
演劇えんげきKịch
劇場げきじょうNhà hát, sân khấu
役者やくしゃDiễn viên
主役しゅやくVai chính
セリフLời thoại, ăn nói
演技くする)えんぎくする)Sự diễn xuất, diễn kịch (giả tạo)
オーケストラHòa nhạc, dàn nhạc
リズムGiai điệu
鑑賞(する)かんしょう(する)Thưởng lãm, thưởng thức
芸術家げいじゅつかNghệ sỹ, nghệ thuật gia
監督(する)かんとく(する)Đạo diễn
あらすじTóm tắt, phác thảo
ありふれたCũ rích, xưa, tầm thường
ばかばかしいNgu ngốc, nực cười
退屈(な/する)たいくつ(な/する)Buồn tẻ, chán ngắt
人物じんぶつNhân vật
場面ばめんCảnh, trường hợp, tình huống
展開(する)てんかい(する)Sự triển khai, tiến triển, diễn biến
テンポNhịp độ, nhịp điệu
評判ひょうばんSự bình luận, đánh giá
評価(する)ひょうか(する)Sự đánh giá
感想かんそうCảm tưởng
しょうGiải thưởng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào