| 格好 | かっこう | Hình thức, bộ dạng, vẻ bề ngoài |
| 持ち物 | もちもの | Vật dụng |
| 身につける | みにつける | Mặc, đeo, học hỏi, tiếp thu |
| センス | | Gu thẩm mỹ, cảm nhận |
| ダサい | | Khó coi, xấu xí, lôi thôi |
| いまひとつ | | Một chút, thiếu chút |
| スタイル | | Thân hình, phong cách |
| 足元(足下) | あしもと(あしもと) | Bước chân (dưới chân) |
| ウエスト | | Vòng eo |
| 見た目 | みため | Vẻ bề ngoài |
| 人目 | ひとめ | Sự quan tâm, chú ý của người xung quanh |
| 色彩 | しきさい | Sắc thái, màu sắc |
| 華やかな | はなやかな | Tươi tắn, lộng lẫy |
| 鮮やかな | あざやかな | Chói lọi, rực rỡ |
| 統一(する) | とういつ(する) | Sự thống nhất |
| フリーサイズ | | Kích cỡ tự do, một kích cỡ |
| ぶかぶか(な/する) | | Thùng thình, to rộng |
| 生地 | きじ | Vải, tính chất tự nhiên |
| 綿 | めん | Sợi bông, vải cotton |
| オーダーメイド | | Hàng đặt |
| サングラス | | Kính mát, kính râm |
| (ボタンが)取れる | (ボタンが)とれる | (Nút) bị sút ra |
| 浴衣 | ゆかた | yukata (kimono mùa hè của Nhật) |
|