Tango N2 - Chương 7 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion

Tango N2 - Chương 7 - Bài 2: Thời trang ファッション / Fashion

日本語ひらがなNghĩa
格好かっこうHình thức, bộ dạng, vẻ bề ngoài
持ち物もちものVật dụng
身につけるみにつけるMặc, đeo, học hỏi, tiếp thu
センスGu thẩm mỹ, cảm nhận
ダサいKhó coi, xấu xí, lôi thôi
いまひとつMột chút, thiếu chút
スタイルThân hình, phong cách
足元(足下)あしもと(あしもと)Bước chân (dưới chân)
ウエストVòng eo
見た目みためVẻ bề ngoài
人目ひとめSự quan tâm, chú ý của người xung quanh
色彩しきさいSắc thái, màu sắc
華やかなはなやかなTươi tắn, lộng lẫy
鮮やかなあざやかなChói lọi, rực rỡ
統一(する)とういつ(する)Sự thống nhất
フリーサイズKích cỡ tự do, một kích cỡ
ぶかぶか(な/する)Thùng thình, to rộng
生地きじVải, tính chất tự nhiên
綿めんSợi bông, vải cotton
オーダーメイドHàng đặt
サングラスKính mát, kính râm
(ボタンが)取れる(ボタンが)とれる(Nút) bị sút ra
浴衣ゆかたyukata (kimono mùa hè của Nhật)

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào