Tango N2 - Chương 7 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

Tango N2 - Chương 7 - Bài 1: Thi đấu 競技 / Competition

日本語ひらがなNghĩa
競技(する)きょうぎ(する)Bộ môn thi đấu
競うきそうCạnh tranh, ganh đua
戦うたたかうChiến đấu, giao tranh
勝負(する)しょうぶ(する)Sự thắng bại, sự thi đấu
勝敗しょうはいSự thắng bại, kết quả thi đấu
勝利(する)しょうり(する)Thắng lợi
破るやぶるĐánh bại, xé rách
やっつけるĐánh đuổi
敗れるやぶれるBị đánh bại, thua
攻めるせめるTấn công
逆転(する)ぎゃくてん(する)Sự xoay ngược, đổi ngược tình thế
開会(する)かいかい(する)Sự khai mạc
中断(する)ちゅうだん(する)Sự gián đoạn, dừng lại
延長(する)えんちょう(する)Sự kéo dài, đấu thêm giờ
勇ましいいさましいMạnh mẽ, vững chãi
勢いいきおいUy lực, sức mạnh
さすが[に]Quả là
観逆かんきゃくKhán giả
てきĐối phương, kẻ thù
グラウンドSân bóng, sân
順位じゅんいThứ tự, thứ hạng
トレーナーHuấn luyện viên, áo thể thao
指導(する)しどう(する)Chỉ đạo, hướng dẫn
取り入れるとりいれるĐưa vào
ハードなCứng rắn, khắc nghiệt, vất vả
通用(する)つうよう(する)Thông dụng, được tiếp nhận
わざChiêu thức, kỹ năng, kỹ xảo
今にいまにChẳng mấy chốc

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào