退職(する) | たいしょく(する) | Sự nghỉ việc |
転職(する) | てんしょく(する) | Sự chuyển việc |
首になる | くびになる | Bị đuổi việc, bị sa thải |
リストラ(する) | | Người bị sa thải, sự sa thải (do cơ cấu lại) |
独立(する) | どくりつ(する) | Độc lập |
着々[と] | ちゃくちゃく「と」 | Từng bước vững chắc |
フリー(な) | | Tự do, miễn phí |
不平 | ふへい | Sự bất bình |
満足(な/する) | まんぞく(な/する) | Sự hài lòng, thỏa mãn |
辛抱(する) | しんぼう(する) | Nhẫn nhục, chịu đựng |
ぐっと | | Đè nén, chặt, nhiều |
負う | おう | Gánh chịu |
溶け込む | とけこむ | Hòa nhập |
やむを得ず | やむをえず | Bất đắc dĩ, không còn cách nào khác |
立ち上げる | 立ちあげる | Thành lập, khởi động |
試みる | こころみる | Thử |
専念(する) | せんねん(する) | Sự chuyên tâm, tập trung |
悔やむ | くやむ | Hối hận, tiếc nuối |
見送る | みおくる | Theo dõi, xem xét lại, tiễn |
逃す | のがす | Bỏ lỡ |
重なる | かさなる | Chồng chất |
引き止める | ひきとめる | Ngăn chặn, can ngăn |
特殊(な) | とくしゅ(な) | Đặc thù |
身の回り | みのまわり | Xung quanh mình |
状況 | じょうきょう | Tình trạng, tình hình |
|