Tango N2 - Chương 6 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N2 - Chương 6 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

Tango N2 - Chương 6 - Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

日本語ひらがなNghĩa
退職(する)たいしょく(する)Sự nghỉ việc
転職(する)てんしょく(する)Sự chuyển việc
首になるくびになるBị đuổi việc, bị sa thải
リストラ(する)Người bị sa thải, sự sa thải (do cơ cấu lại)
独立(する)どくりつ(する)Độc lập
着々[と]ちゃくちゃく「と」Từng bước vững chắc
フリー(な)Tự do, miễn phí
不平ふへいSự bất bình
満足(な/する)まんぞく(な/する)Sự hài lòng, thỏa mãn
辛抱(する)しんぼう(する)Nhẫn nhục, chịu đựng
ぐっとĐè nén, chặt, nhiều
負うおうGánh chịu
溶け込むとけこむHòa nhập
やむを得ずやむをえずBất đắc dĩ, không còn cách nào khác
立ち上げる立ちあげるThành lập, khởi động
試みるこころみるThử
専念(する)せんねん(する)Sự chuyên tâm, tập trung
悔やむくやむHối hận, tiếc nuối
見送るみおくるTheo dõi, xem xét lại, tiễn
逃すのがすBỏ lỡ
重なるかさなるChồng chất
引き止めるひきとめるNgăn chặn, can ngăn
特殊(な)とくしゅ(な)Đặc thù
身の回りみのまわりXung quanh mình
状況じょうきょうTình trạng, tình hình

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào