Tango N2 - Chương 6 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N2 - Chương 6 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

Tango N2 - Chương 6 - Bài 4: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

日本語ひらがなNghĩa
地位ちいVị trí, địa vị
目上めうえNgười trên
敬意けいいSự tôn kính, tôn trọng
敬ううやまうTôn kính, kính trọng
的確なてきかくなChính xác, xác đáng
忠告(する)ちゅうこく(する)Lời cảnh cáo, nhắc nhở
サポート(する)Sự hỗ trợ
いばるKiêu căng, ngạo mạn
押し付けるおしつけるÁp đặt, ép buộc
ご無沙汰(する)ごぶさた(する)Không liên lạc (trong thời gian dài)
恐縮(する)きょうしゅく(する)Thật ngại, áy náy
信頼(する)しんらい(する)Sự tin cậy, tin tưởng
従うしたがうTuân theo, theo
うなずくGật đầu, gật gù
反論(する)はんろん(する)Phản biện, bác bỏ
わびるXin lỗi
やる気やるきSự hứng thú, cảm hứng
お世辞おせじSự tâng bốc, nịnh hót
ごまをするXu nịnh
上等なじょうとうなCao cấp
苦痛くつうSự đau khổ
夫人ふじんPhu nhân, người vợ
ベテランNgười giỏi, kỳ cựu
平社員ひらしゃいんNhân viên quèn

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào