Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work

Tango N2 - Chương 6 - Bài 3: Công việc 仕事 / Work
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
ビジネス | Công việc, kinh doanh | |
就く | つく | Đạt được (công việc) |
生きがい | いきがい | Đáng sống, ý nghĩa sống |
やりがい | Đáng làm, giá trị | |
抱く | いだく | Ôm ấp |
打ち合わせ(する) | うちあわせ(する) | Sự gặp gỡ bàn bạc, buổi trao đổi |
アポイント | Cuộc hẹn gặp | |
応対(する) | おうたい(する) | Sự trả lời, ứng tiếp |
伝言(する) | でんごん(する) | Tin nhắn, lời nhắn |
改めて | あらためて | Lúc khác |
じかに | Trực tiếp | |
プロジェクト | Dự án | |
意図(する) | いと(する) | Ý đồ |
新たな | あらたな | Mới |
組む | くむ | Tổ chức, phối hợp |
取り引き(する) | とりひき(する) | Giao dịch, quan hệ làm ăn |
依頼(する) | いらい(する) | Yêu cầu, nhờ, đề nghị |
任せる | まかせる | Giao phó |
引き受ける | ひきうける | Tiếp nhận, nhận lời, đảm nhận |
こなす | Nắm vững, tiếp thu | |
成果 | せいか | Thành quả |
達成(する) | たっせい(する) | Sự đạt thành |
作業(する) | さぎょう(する) | Thao tác, tác nghiệp, công việc |
保留(する) | ほりゅう(する) | Sự bảo lưu, hoãn lại |
やり直す | やりなおす | Làm lại |
件 | けん | Vụ, trường hợp, vấn đề, công việc |
急用 | きゅうよう | Công việc gấp |
至急 | しきゅう | Cấp tốc, khẩn cấp |
手順 | てじゅん | Trình tự, thứ tự |
移動(する) | いどう(する) | Sự di chuyển |
大工 | だいく | Thợ mộc, thợ xây |
ガードマン | Người bảo vệ | |
Comments ()