| 大企業 | だいきぎょう | Doanh nghiệp, tập đoàn |
| 大手 | おおて | Lớn |
| 代表(する) | だいひょう(する) | Đại diện |
| 民間 | みんかん | Tư nhân |
| 組織 | そしき | Tổ chức |
| 従業員 | じゅうぎょういん | Nhân viên |
| 新入社員 | しんにゅうしゃいん | Nhân viên mới |
| 派遣社員 | はけんしゃいん | Nhân viên hợp đồng ngắn hạn |
| オーナー | | Người chủ |
| 重役 | じゅうやく | giám đốc, lãnh đạo |
| オフィス | | Văn phòng |
| 支給(する) | しきゅう(する) | Sự chu cấp, chi trả |
| 出世(する) | しゅっせ(する) | Sự thăng tiến, thành đạt |
| 昇進(する) | しょうしん(する) | Sự thăng tiến, thăng chức |
| 転勤(する) | てんきん(する) | Sự thay đổi chỗ làm (trong cùng một công ty) |
| 赴任(する) | ふにん(する) | Sự nhận chức |
| 有給休暇 | ゆうきゅうきゅうか | Nghỉ phép có lương |
| 人事 | じんじ | Nhân sự |
| 人材 | じんざい | Nhân tài, nguồn nhân lực |
| 人手 | ひとで | Người làm việc, công nhân |
| モニター | | Sự kiểm chứng, theo dõi |
| 業績 | ぎょうせき | Thành tích |
| 資本 | しほん | Vốn liếng, tiền vốn |
| 方針 | ほうしん | Phương châm |
| 我々 | われわれ | Chúng tôi, chúng ta |
| 製品 | せいひん | Sản phẩm, thành phẩm, hàng hóa |
| 売れ行き | うれゆき | Tình hình bán hàng |
| 売り上げ | うりあげ | Doanh thu bán ra |
| コスト | | Chi phí |
| 果たす | はたす | Hoàn thành, đạt được |
| 得る | える | Có được |
| 認める | みとめる | Công nhận, chấp nhận |
|