Tango N2 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company

Tango N2 - Chương 6 - Bài 2: Công ty 会社 / Company

日本語ひらがなNghĩa
大企業だいきぎょうDoanh nghiệp, tập đoàn
大手おおてLớn
代表(する)だいひょう(する)Đại diện
民間みんかんTư nhân
組織そしきTổ chức
従業員じゅうぎょういんNhân viên
新入社員しんにゅうしゃいんNhân viên mới
派遣社員はけんしゃいんNhân viên hợp đồng ngắn hạn
オーナーNgười chủ
重役じゅうやくgiám đốc, lãnh đạo
オフィスVăn phòng
支給(する)しきゅう(する)Sự chu cấp, chi trả
出世(する)しゅっせ(する)Sự thăng tiến, thành đạt
昇進(する)しょうしん(する)Sự thăng tiến, thăng chức
転勤(する)てんきん(する)Sự thay đổi chỗ làm (trong cùng một công ty)
赴任(する)ふにん(する)Sự nhận chức
有給休暇ゆうきゅうきゅうかNghỉ phép có lương
人事じんじNhân sự
人材じんざいNhân tài, nguồn nhân lực
人手ひとでNgười làm việc, công nhân
モニターSự kiểm chứng, theo dõi
業績ぎょうせきThành tích
資本しほんVốn liếng, tiền vốn
方針ほうしんPhương châm
我々われわれChúng tôi, chúng ta
製品せいひんSản phẩm, thành phẩm, hàng hóa
売れ行きうれゆきTình hình bán hàng
売り上げうりあげDoanh thu bán ra
コストChi phí
果たすはたすHoàn thành, đạt được
得るえるCó được
認めるみとめるCông nhận, chấp nhận

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào