Tango N2 - Chương 6 - Bài 1: Tìm việc, việc làm 就職 / Finding Employment

Tango N2 - Chương 6 - Bài 1: Tìm việc, việc làm 就職 / Finding Employment

日本語ひらがなNghĩa
求人きゅうじんTìm người
志望(する)しぼう(する)Nguyện vọng
エントリー(する)Sự vào, tiến vào, dự tuyển
携わるたずさわるLàm việc có liên quan
生かすいかすPhát huy, tận dụng
貴社きしゃQuý công ty
御中おんちゅうKính gửi
動機どうきĐộng cơ
熱意ねついThành ý, nhiệt tình
学歴がくれきLý lịch học tập
不問ふもんKhông hỏi
制限(する)せいげん(する)Sự hạn chế, giới hạn
特技とくぎSở trường, kỹ năng đặc biệt
協調(する)きょうちょう(する)Sự hòa đồng, hợp tác
肝心なかんじんなChủ yếu, cốt lõi
精一杯せいいっぱいHết sức mình, dốc hết sức
アビール(する)Sự giới thiệu, làm nổi bật
対応(する)たいおう(する)Sự ứng xử, trả lời
合同(する)ごうどう(する)Sự kết hợp, chung, tập thể
望ましいのぞましいĐược mong muốn, kỳ vọng
好ましいこのましいĐược ưa chuộng, đáng mến
公平(な)こうへい(な)Sự công bằng, công bằng
せめてít nhất, tối thiểu
受け取るうけとるNhận được
内定(する)ないてい(する)Quyết định nội bộ, tạm quyết định (thường dùng trong tuyển dụng)
辞退(する)じたい(する)Sự từ chối
契約(する)けいやく(する)Hợp đồng
入社(する)にゅうしゃ(する)Sự vào công ty
心得るこころえるThấu hiểu, nhận thức
社会人しゃかいじんNgười đi làm, người đã ra ngoài xã hội
自覚(する)じかく(する)Tự giác
いよいよDần dần, rồi thì, cuối cùng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào