求人 | きゅうじん | Tìm người |
志望(する) | しぼう(する) | Nguyện vọng |
エントリー(する) | | Sự vào, tiến vào, dự tuyển |
携わる | たずさわる | Làm việc có liên quan |
生かす | いかす | Phát huy, tận dụng |
貴社 | きしゃ | Quý công ty |
御中 | おんちゅう | Kính gửi |
動機 | どうき | Động cơ |
熱意 | ねつい | Thành ý, nhiệt tình |
学歴 | がくれき | Lý lịch học tập |
不問 | ふもん | Không hỏi |
制限(する) | せいげん(する) | Sự hạn chế, giới hạn |
特技 | とくぎ | Sở trường, kỹ năng đặc biệt |
協調(する) | きょうちょう(する) | Sự hòa đồng, hợp tác |
肝心な | かんじんな | Chủ yếu, cốt lõi |
精一杯 | せいいっぱい | Hết sức mình, dốc hết sức |
アビール(する) | | Sự giới thiệu, làm nổi bật |
対応(する) | たいおう(する) | Sự ứng xử, trả lời |
合同(する) | ごうどう(する) | Sự kết hợp, chung, tập thể |
望ましい | のぞましい | Được mong muốn, kỳ vọng |
好ましい | このましい | Được ưa chuộng, đáng mến |
公平(な) | こうへい(な) | Sự công bằng, công bằng |
せめて | | ít nhất, tối thiểu |
受け取る | うけとる | Nhận được |
内定(する) | ないてい(する) | Quyết định nội bộ, tạm quyết định (thường dùng trong tuyển dụng) |
辞退(する) | じたい(する) | Sự từ chối |
契約(する) | けいやく(する) | Hợp đồng |
入社(する) | にゅうしゃ(する) | Sự vào công ty |
心得る | こころえる | Thấu hiểu, nhận thức |
社会人 | しゃかいじん | Người đi làm, người đã ra ngoài xã hội |
自覚(する) | じかく(する) | Tự giác |
いよいよ | | Dần dần, rồi thì, cuối cùng |
|