| 起動(する) | きどう(する) | Sự khởi động |
| 本体 | ほんたい | Phần chính, đầu máy (vi tính v.v.) |
| キーボード | | Bàn phím |
| ディスプレイ | | Màn hình, sự hiển thị |
| 接続(する) | せつぞく(する) | Sự kết nối |
| 検索(する) | けんさく(する) | Sự tìm kiếm |
| 転送(する) | てんそう(する) | Sự gửi chuyển tiếp |
| 文書 | ぶんしょ | Văn bản |
| 設定(する) | せってい(する) | Sự định dạng |
| 余白 | よはく | Lề giấy, sự chừa lề, canh lề |
| フォント | | Kiểu chữ, phông chữ |
| カーソル | | Con trỏ |
| 改行(する) | かいぎょう(する) | Sự xuống hàng |
| 区切る | くぎる | Cách đoạn |
| 貼り付ける | はりつける | Dán |
| 強調(する) | きょうちょう(する) | Sự nhấn mạnh |
| 拡大(する) | かくだい(する) | Sự mở rộng, làm lớn, phóng lớn |
| 消去(する) | しょうきょ(する) | Sự xóa bỏ |
| 上書き保存(する) | うわがきほぶん(する) | Sự lưu đè (lên dữ liệu cũ) |
| 順序 | じゅんじょ | Thứ tự, trật tự, tuần tự |
| 印刷(する) | いんさつ(する) | Việc in |
| プリンター | | Máy in |
| インク | | Mực |
|