Tango N2 - Chương 5 - Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ)

Tango N2 - Chương 5 - Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ)

Tango N2 - Chương 5 - Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ)

日本語ひらがなNghĩa
起動(する)きどう(する)Sự khởi động
本体ほんたいPhần chính, đầu máy (vi tính v.v.)
キーボードBàn phím
ディスプレイMàn hình, sự hiển thị
接続(する)せつぞく(する)Sự kết nối
検索(する)けんさく(する)Sự tìm kiếm
転送(する)てんそう(する)Sự gửi chuyển tiếp
文書ぶんしょVăn bản
設定(する)せってい(する)Sự định dạng
余白よはくLề giấy, sự chừa lề, canh lề
フォントKiểu chữ, phông chữ
カーソルCon trỏ
改行(する)かいぎょう(する)Sự xuống hàng
区切るくぎるCách đoạn
貼り付けるはりつけるDán
強調(する)きょうちょう(する)Sự nhấn mạnh
拡大(する)かくだい(する)Sự mở rộng, làm lớn, phóng lớn
消去(する)しょうきょ(する)Sự xóa bỏ
上書き保存(する)うわがきほぶん(する)Sự lưu đè (lên dữ liệu cũ)
順序じゅんじょThứ tự, trật tự, tuần tự
印刷(する)いんさつ(する)Việc in
プリンターMáy in
インクMực

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào