受講(する) | じゅこう(する) | Sự học, dự học |
書き留める | かきとめる | Ghi chép lại |
目標 | もくひょう | Mục tiêu |
心構え | こころがまえ | Sự chuẩn bị tinh thần |
学問 | がくもん | Học vấn |
分野 | ぶんや | Lĩnh vực |
取り組む | とりくみ | Nỗ lực, bắt tay (làm gì đó), đưa vào |
意欲 | いよく | Ý chí, ,mong muốn, động lực |
思いつく | おもいつく | Nghĩ ra |
発明(する) | はつめい(する) | Phát minh |
分析(する) | ぶんせき(する) | Sự phân tích |
継続(する) | けいぞく(する) | Sự kế thừa, kế tục |
ほんの | | Chỉ (một chút) |
受け入れる | うけいれる | Tiếp nhận |
キャンパス | | Khuôn viên |
休講(する) | きゅうこう(する) | (giờ học) được nghỉ |
講師 | こうし | giáo viên, người đứng lớp |
学会 | がっかい | Học hội |
わずか[な/に] | | Chỉ một chút, ít ỏi |
論理的な | ろんりてきな | Một cách hợp lý, lý luận |
論じる | ろんじる | Luận bàn, tranh luận |
引用(する) | いんよう(する) | Sự trích dẫn |
訳す | やくす | Dịch |
編集(する) | へんしゅう(する) | Sự biên tập |
要旨 | ようし | Bản tóm lược, tóm tắt |
明確な | めいかくな | Rành mạch, rõ ràng |
挙げる | あげる | Đưa ra, nêu lên |
用いる | もちいる | Sử dụng, áp dụng |
手書き | てがき | Bản viết tay, sự viết tay |
一気に | いっきに | Một hơi, một mạch |
完成(する) | かんせい(する) | Sự hoàn thành |
|