Tango N2 - Chương 5 - Bài 4: Đại học, Cao học 大学・大学院 / University, Graduate School

Tango N2 - Chương 5 - Bài 4: Đại học, Cao học 大学・大学院 / University, Graduate School

日本語ひらがなNghĩa
受講(する)じゅこう(する)Sự học, dự học
書き留めるかきとめるGhi chép lại
目標もくひょうMục tiêu
心構えこころがまえSự chuẩn bị tinh thần
学問がくもんHọc vấn
分野ぶんやLĩnh vực
取り組むとりくみNỗ lực, bắt tay (làm gì đó), đưa vào
意欲いよくÝ chí, ,mong muốn, động lực
思いつくおもいつくNghĩ ra
発明(する)はつめい(する)Phát minh
分析(する)ぶんせき(する)Sự phân tích
継続(する)けいぞく(する)Sự kế thừa, kế tục
ほんのChỉ (một chút)
受け入れるうけいれるTiếp nhận
キャンパスKhuôn viên
休講(する)きゅうこう(する)(giờ học) được nghỉ
講師こうしgiáo viên, người đứng lớp
学会がっかいHọc hội
わずか[な/に]Chỉ một chút, ít ỏi
論理的なろんりてきなMột cách hợp lý, lý luận
論じるろんじるLuận bàn, tranh luận
引用(する)いんよう(する)Sự trích dẫn
訳すやくすDịch
編集(する)へんしゅう(する)Sự biên tập
要旨ようしBản tóm lược, tóm tắt
明確なめいかくなRành mạch, rõ ràng
挙げるあげるĐưa ra, nêu lên
用いるもちいるSử dụng, áp dụng
手書きてがきBản viết tay, sự viết tay
一気にいっきにMột hơi, một mạch
完成(する)かんせい(する)Sự hoàn thành

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào