Tango N2 - Chương 5 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam

Tango N2 - Chương 5 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
挑戦(する) | ちょうせん(する) | Thử thách |
範囲 | はんい | Phạm vi |
パターン | Kiểu, mẫu | |
あらゆる | Tất cả | |
課題 | かだい | Đề tài, vấn đề |
段落 | だんらく | Đoạn |
箇所 | かしょ | Chỗ, điểm |
用紙 | ようし | Mẫu giấy |
応用(する) | おうよう(する) | Sự ứng dụng, áp dụng |
選択(する) | せんたく(する) | Sự lựa chọn, chọn lọc |
当てはまる | あてはまる | Đúng, thích hợp |
述べる | のべる | Trình bày |
言い換える | いいかえる | Nói cách khác, đổi |
考え込む | かんがえこみ | Suy nghĩ (một cách tập trung, chăm chú) |
限る | かぎる | giới hạn, chỉ có |
紛らわしい | まぎらわしい | Mơ hồ |
さっぱり(~ない) | Hoàn toàn (không ~) | |
勘 | かん | Trực giác, linh cảm |
本番 | ほんばん | Buổi (ngày) chính thức, thực thụ |
迫る | せまる | Tiến gần, gần sát |
必死な | ひっしな | Quyết tâm, hết sức |
いっせいに | Đồng loạt | |
終了(する) | しゅうりょう(する) | Sự kết thúc, chấm dứt |
回収(する) | かいしゅう(する) | Sự thu hồi |
採点(する) | さいてん(する) | Việc chấm điểm |
確実な | かくじつな | Chắc chắn |
Comments ()