| 学ぶ | まなぶ | Học |
| 学習(する) | がくしゅう(する) | Việc học tập |
| 学力 | がくりょく | Học lực |
| 教養 | きょうよう | Sự giáo dục, sự nuôi dưỡng |
| 参考書 | さんこうしょ | Sách tham khảo |
| 書き込む | かきこむ | Viết vào |
| 書き取る | かきとる | Viết chính tả, (nghe rồi viết) |
| 記号 | きごう | Ký hiệu |
| 図 | ず | Hình minh họa |
| 下線 | かせん | Đường gạch dưới |
| 法則 | ほうそく | Quy tắc, quy luật |
| 志す | こころざす | Mong mỏi, khao khát, thiết tha |
| 徹夜(する) | てつや(する) | Sự thức suốt đêm, thức trắng đêm |
| 上達(する) | じょうたつ(する) | Sự tiến bộ, tiến triển |
| こつこつ[と] | | Từng chút, lọc cọc |
| 地道な | じみちな | Đều đặn, vững chắc |
| 根気 | こんき | Sự kiên nhẫn |
| 効率的な | こうりつてき | Một cách hiệu quả |
| 旺盛な | おうせいな | Mạnh mẽ, nồng nhiệt |
| 基礎 | きそ | Căn bản, nền tảng |
| 基本 | きほん | Cơ bản, căn bản |
| 除く | のぞく | Trừ ra, loại trừ |
| 現状 | げんじょう | Hiện trạng |
| おろそかな | | Thờ ơ, sao lãng |
| 可能(な) | かのう(な) | Khả năng, có thể |
| 実現(する) | じつげん(する) | Sự thực hiện |
| 混同(する) | こんどう(する) | Sự lẫn lộn, nhầm lẫn |
| 複数 | ふくすう | Số nhiều |
| 活用(する) | かつよう(する) | Sự sử dụng hiệu quả, sự tận dụng |
|