| 教わる | おそわる | Được dạy, học |
| 願書 | がんしょ | Đơn, đơn xin |
| 推薦(する) | すいせん(する) | Sự tiến cử, giới thiệu |
| 狙う | ねらう | Nhắm đến, hướng đến |
| 意志 | いし | Ý chí |
| 開始(する) | かいし(する) | Sự bắt đầu |
| 通常 | つうじょう | Sự thông thường |
| 担任(する) | たんにん(する) | giáo viên chủ nhiệm |
| 受け持つ | うけもつ | Đảm nhiệm, tiếp nhận |
| 委員 | いいん | Ủy viên, cán sự |
| なじむ | | Quen, quen thuộc |
| 充実(する) | じゅうじつ(する) | Sự đầy đủ, ý nghĩa, trọn vẹn |
| 高等(な) | こうとう(する) | Cấp cao, trình độ cao |
| ステップ | | Bước tiến, bậc tiến lên |
| 過程 | かてい | Quá trình |
| 取り上げる | とりあげる | Đưa vào, lấy đi, tịch thu |
| 欠ける | かける | Thiếu, mất, khuyết, rụng |
| 優勝な | ゆうしょうな | Ưu tú, xuất sắc |
| 修了(する) | しゅうりょう(する) | Sự kết thúc, hoàn thành (việc học nói chung) |
| ふさわしい | | Phù hợp |
| 認識(する) | にんしき(する) | Nhận thức, ý thức |
| 語学学校 | ごがくがっこう | Trường học tiếng (ngoại ngữ) |
|