生産(する) | せいさん(する) | Sự sản xuất |
供給(する) | きょうきゅう(する) | Sự cung cấp |
栽培(する) | さいばい(する) | Sự trồng trọt |
農家 | のうか | Nông dân |
作物 | さくもつ | Hoa màu, cây trồng |
漁業 | ぎょぎょう | Ngư nghiệp, nghề chài lưới |
栄える | さかえる | Phồn vinh, hưng thịnh |
普及(する) | ふきゅう(する) | Sự phổ cập, phổ biến |
急増(する) | きゅうぞう(する) | Sự tăng nhanh, tăng đột ngột |
情緒 | じょうちょ | Trữ tình, cảm xúc |
向上(する) | こうじょう(する) | Sự tăng cường, nâng cao |
構成(する) | こうせい(する) | Sự hình thành, tạo thành |
重視(する) | じゅうし(する) | Sự xem trọng |
提案(する) | ていあん(する) | Đề án |
検討(する) | けんとう(する) | Sự cân nhắc, nghiên cứu, bàn thảo |
不可欠な | ふかけつな | Không thể thiếu |
妨げる | さまたげる | Gây trở ngại, ảnh hưởng |
生える | はえる | Mọc |
著しい | いちじるしい | Đáng kể |
参考 | さんこう | Sự thăm khảo |
リスク | | Rủi ro |
現地 | げんち | (Nước, địa phương) sở tại, địa bàn |
|