Tango N2 - Chương 4 - Bài 5: Các ngành công nghiệp 産業 / Industry
Tango N2 - Chương 4 - Bài 5: Các ngành công nghiệp 産業 / Industry
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 生産(する) | せいさん(する) | Sự sản xuất |
| 供給(する) | きょうきゅう(する) | Sự cung cấp |
| 栽培(する) | さいばい(する) | Sự trồng trọt |
| 農家 | のうか | Nông dân |
| 作物 | さくもつ | Hoa màu, cây trồng |
| 漁業 | ぎょぎょう | Ngư nghiệp, nghề chài lưới |
| 栄える | さかえる | Phồn vinh, hưng thịnh |
| 普及(する) | ふきゅう(する) | Sự phổ cập, phổ biến |
| 急増(する) | きゅうぞう(する) | Sự tăng nhanh, tăng đột ngột |
| 情緒 | じょうちょ | Trữ tình, cảm xúc |
| 向上(する) | こうじょう(する) | Sự tăng cường, nâng cao |
| 構成(する) | こうせい(する) | Sự hình thành, tạo thành |
| 重視(する) | じゅうし(する) | Sự xem trọng |
| 提案(する) | ていあん(する) | Đề án |
| 検討(する) | けんとう(する) | Sự cân nhắc, nghiên cứu, bàn thảo |
| 不可欠な | ふかけつな | Không thể thiếu |
| 妨げる | さまたげる | Gây trở ngại, ảnh hưởng |
| 生える | はえる | Mọc |
| 著しい | いちじるしい | Đáng kể |
| 参考 | さんこう | Sự thăm khảo |
| リスク | Rủi ro | |
| 現地 | げんち | (Nước, địa phương) sở tại, địa bàn |
Comments ()