Tango N2 - Chương 4 - Bài 4: Giao thông 交通 / Transportation

Tango N2 - Chương 4 - Bài 4: Giao thông 交通 / Transportation

日本語ひらがなNghĩa
行き先い/ゆきさきNơi đi đến
方面ほうめんHướng
行き帰りい/ゆきかえりSự đi và về
横断(する)おうだん(する)Sự băng qua
通行(する)つうこう(する)Sự đi lại, lưu thông
歩行者ほこうしゃNgười đi bộ
絶えずたえずKhông dứt, không ngừng
手段しゅだんPhương tiện
公共こうきょうCông cộng
運賃うんちんTiền cước, phí vận chuyển
つかまるNắm, cầm
アナウンス(する)Loa thông báo, sự thông báo
見合わせるみあわせるNhìn nhau, hoãn
乱れるみだれるXáo trộn, rối loạn, lung tung
再開(する)さいかい(する)Sự bắt đầu lại
ICカードアイシーカードThẻ IC
免許めんきょSự cho phép, giấy phép
左右さゆうTrái phải
直線ちょくせんĐường thẳng
なだらかなNhẹ, mềm
間隔かんかくKhoảng cách
スムーズなTrôi chảy, thuận lợi
指すさすChỉ
のろのろ(な/する)Chầm chậm, chậm chạp, lờ đờ
ぐるぐる[と]Loanh quanh, xoay
パンク(する)Sự nổ lốp, bể bánh xe
慎重なしんちょうなThận trọng
気を抜くきをぬくLơ là, lơ đãng, bất cẩn

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào