| 行き先 | い/ゆきさき | Nơi đi đến |
| 方面 | ほうめん | Hướng |
| 行き帰り | い/ゆきかえり | Sự đi và về |
| 横断(する) | おうだん(する) | Sự băng qua |
| 通行(する) | つうこう(する) | Sự đi lại, lưu thông |
| 歩行者 | ほこうしゃ | Người đi bộ |
| 絶えず | たえず | Không dứt, không ngừng |
| 手段 | しゅだん | Phương tiện |
| 公共 | こうきょう | Công cộng |
| 運賃 | うんちん | Tiền cước, phí vận chuyển |
| つかまる | | Nắm, cầm |
| アナウンス(する) | | Loa thông báo, sự thông báo |
| 見合わせる | みあわせる | Nhìn nhau, hoãn |
| 乱れる | みだれる | Xáo trộn, rối loạn, lung tung |
| 再開(する) | さいかい(する) | Sự bắt đầu lại |
| ICカード | アイシーカード | Thẻ IC |
| 免許 | めんきょ | Sự cho phép, giấy phép |
| 左右 | さゆう | Trái phải |
| 直線 | ちょくせん | Đường thẳng |
| なだらかな | | Nhẹ, mềm |
| 間隔 | かんかく | Khoảng cách |
| スムーズな | | Trôi chảy, thuận lợi |
| 指す | さす | Chỉ |
| のろのろ(な/する) | | Chầm chậm, chậm chạp, lờ đờ |
| ぐるぐる[と] | | Loanh quanh, xoay |
| パンク(する) | | Sự nổ lốp, bể bánh xe |
| 慎重な | しんちょうな | Thận trọng |
| 気を抜く | きをぬく | Lơ là, lơ đãng, bất cẩn |
|