Tango N2 - Chương 4 - Bài 3: Quê hương ふるさと / Hometown
Tango N2 - Chương 4 - Bài 3: Quê hương ふるさと / Hometown
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 故郷 | こきょう | Quê hương, quê nhà |
| 地元 | じもと | Địa phương, bản địa, bản xứ |
| 離れる | はなれる | Rời xa, cách xa |
| つかむ | Nắm bắt, nắm | |
| 帰省(する) | きせい(する) | Sự về quê |
| アクセス(する) | Đường đi, truy cập, tiếp cận | |
| 改善(する) | かいぜん(する) | Sự cải thiện, làm cho tốt lên |
| 行事 | ぎょうじ | Sự kiện |
| はるか(な) | Xa, xa xôi | |
| 誇り | ほこり | Sự tự hào |
| 載る | のる | Đăng, đăng tải |
| 宣伝(する) | せんでん(する) | Sự quảng cáo, tuyên truyền |
| 作成(する) | さくせい(する) | Sự soạn thảo, tạo, làm |
| 見慣れる | みなれる | Nhìn quen, quen thuộc |
| 近郊 | きんこう | Ngoại ô |
| 描く | えがく | Vẽ, miêu tả |
| 若者 | わかもの | giới trẻ, thanh niên |
| Uターン(する) | Quay về quê, quay đầu | |
| 行き来(する) | い/ゆきき(する) | Sự đi lại |
| 担う | になう | Gánh vác |
Comments ()