自治体 | じちたい | Tổ chức tự trị, tự quản |
知事 | ちじ | Người đứng đầu tỉnh, tỉnh trưởng |
応える | こたえる | Trả lời, đáp lại |
住民 | じゅうみん | Người dân, dân cư |
身分証明書 | みぶんしょうめいしよ | giấy chứng minh, thẻ căn cước |
生年月日 | せいねんがっぴ | Ngày tháng năm sinh |
署名(する) | しょめい(する) | Sự ký tên, chữ ký |
修正(する) | しゅうせい(する) | Sự chỉnh sửa, sửa |
年金 | ねんきん | Lương hưu, tiền trợ cấp về hưu |
施設 | しせつ | Cơ sở, địa điểm |
ロッカー | | Tủ có khóa, tủ cất đồ |
建築(する) | けんちく(する) | Kiến trúc |
ニューアル(する) | | Sự đổi mới, làm mới |
近づける | ちかづける | Cho (~) đến gần |
福祉 | ふくし | Phúc lợi |
年度 | ねんど | Năm tài khoá |
交替(する) | こうたい(する) | Sự thay phiên, đổi phiên |
収集(する) | しゅうしゅう(する) | Sự thu gom, thu nhập |
配布(する) | はいふ(する) | Sự phân phối, phân phát |
処理(する) | しょり(する) | Sự xử lý |
需要 | じゅよう | Nhu cầu |
提供(する) | ていきょう(する) | Sự cung cấp |
用途 | ようと | Sự sử dụng |
|