Tango N2 - Chương 4 - Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office
Tango N2 - Chương 4 - Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 自治体 | じちたい | Tổ chức tự trị, tự quản |
| 知事 | ちじ | Người đứng đầu tỉnh, tỉnh trưởng |
| 応える | こたえる | Trả lời, đáp lại |
| 住民 | じゅうみん | Người dân, dân cư |
| 身分証明書 | みぶんしょうめいしよ | giấy chứng minh, thẻ căn cước |
| 生年月日 | せいねんがっぴ | Ngày tháng năm sinh |
| 署名(する) | しょめい(する) | Sự ký tên, chữ ký |
| 修正(する) | しゅうせい(する) | Sự chỉnh sửa, sửa |
| 年金 | ねんきん | Lương hưu, tiền trợ cấp về hưu |
| 施設 | しせつ | Cơ sở, địa điểm |
| ロッカー | Tủ có khóa, tủ cất đồ | |
| 建築(する) | けんちく(する) | Kiến trúc |
| ニューアル(する) | Sự đổi mới, làm mới | |
| 近づける | ちかづける | Cho (~) đến gần |
| 福祉 | ふくし | Phúc lợi |
| 年度 | ねんど | Năm tài khoá |
| 交替(する) | こうたい(する) | Sự thay phiên, đổi phiên |
| 収集(する) | しゅうしゅう(する) | Sự thu gom, thu nhập |
| 配布(する) | はいふ(する) | Sự phân phối, phân phát |
| 処理(する) | しょり(する) | Sự xử lý |
| 需要 | じゅよう | Nhu cầu |
| 提供(する) | ていきょう(する) | Sự cung cấp |
| 用途 | ようと | Sự sử dụng |
Comments ()