Tango N2 - Chương 4 - Bài 1: Phố xá 町 / Town

Tango N2 - Chương 4 - Bài 1: Phố xá 町 / Town
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
街 | まち | Phố, khu phố, thị trấn |
都市 | とし | Thành phố, đô thị |
下町 | したまち | Khu phố cổ, phố cổ |
土地 | とち | Đất, đất đai |
活気 | かっき | Sức sống, hoạt bát |
人通り | ひとどお | Người đi đường |
絶える | たえる | Tuyệt giao, chia rẽ, căt đứt |
坂 | さか | Dốc |
辺り | あたり | Xung quanh, quanh |
付近 | ふきん | Khu vực lân cận, gần |
住宅 | じゅうたく | Nhà ở |
地区 | ちく | Khu vực |
エリア | Vùng, khu vực | |
中間 | ちゅうかん | Khoảng giữa, giữa |
境 | さかい | Ranh giới |
斜めくな) | ななめくな) | Xéo, chéo |
抽選(する) | ちゅうせん(する) | Sự bốc thăm |
避難(する) | ひなん(する) | Sự lánh nạn |
訓練(する) | くんれん(する) | Sự huấn luyện, tập huấn |
見回る | みまわる | Nhìn quanh, theo dõi |
築く | きずく | Xây dựng |
見当 | けんとう | Sự dự đoán, tiên đoán |
落書き(する) | らくがき(する) | Sự viết, vẽ bậy |
強化(する) | きょうか(する) | Sự đẩy mạnh |
Comments ()