Tango N2 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving

Tango N2 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
処分(する) | しょぶん(する) | Sự bỏ đi, xử lý, giải quyết, xử phạt |
不用品 | ふようひん | Đồ dùng không cần thiết |
はがす | Gỡ ra | |
束 | たば | Bó |
しばる | Trói, bó, buộc | |
段ボール | だんボール | Thùng các-tông, thùng giấy |
ガムテープ | Băng keo vải | |
押し込む | おしこむ | Nhấn vào, ấn vào, nhét vào |
リスト | Danh sách | |
引っ掛かる | ひっかかる | Mắc phải, vướng |
持ち上げる | もちあげる | Cầm lên, nâng lên |
担ぐ | かつぐ | Vác, nâng |
くたびれる | Mệt nhoài, kiệt sức, tả tơi | |
すき間 | すきま | Khoảng trống |
中身 | なかみ | Bên trong |
さっさと(する) | Mau chóng | |
吊るす | つるす | Treo |
まさに | Đúng là, chính xác, đúng là | |
居心地 | いごこち | Ở cảm thấy thoải mái, dễ chịu |
一変(する) | いっぺん(する) | Hoàn toàn thay đổi |
アンテナ | Ăng-ten | |
いっそ | Thà vậy, thà rằng | |
Comments ()