Tango N2 - Chương 3 - Bài 4: Việc nhà 家事 / House Chores
Tango N2 - Chương 3 - Bài 4: Việc nhà 家事 / House Chores
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| もれる | Rò rỉ, bị lộ | |
| ごちゃごちゃ(なする) | Lộn xộn, xáo trộn, lung tung | |
| 元 | もと | Vốn cũ, ban đầu |
| 自動的な | じどうてきな | Tự động |
| さっと | Nhanh chóng | |
| 清掃(する) | せいそう(する) | Sự dọn dẹp, làm vệ sinh |
| 取り除く | とりのぞく | Bỏ, lọc bỏ, loại trừ |
| 素材 | そざい | Chất liệu |
| 表示くする) | ひょうじ(する) | Nhãn biểu thị, thể hiện |
| 分類(する) | ぶんるい(する) | Phân loại |
| すすぐ | Súc, xả | |
| ネット | Lưới, túi lưới | |
| 吸収(する) | きゅうしゅう(する) | Sự hấp thụ, sự hút |
| 泥 | どろ | Bùn |
| 知恵 | ちえ | Trí tuệ |
| 可燃ごみ | かねんごみ | Rác đốt được |
| 資源ごみ | しげんごみ | Rác tái sinh |
| 粗大ごみ | そだいごみ | Rác cỡ lớn |
| 古新聞 | ふるしんぶん | Báo cũ |
| 分別(する) | ぶんべつ(する) | Sự phân loại, phân chia |
| ごみ袋 | ごみぶくろ | Bao rác, túi rác |
| 生臭い | なまぐさい | Mùi hôi tanh |
| 大小 | だいしょう | Lớn nhỏ |
| しゃぶる | Mút, ngậm, bú | |
| おむつ | Tã | |
| 双子 | ふたご | Trẻ sinh đôi |
| 衣類 | いるい | Quần áo, y phục |
| 入れ替える | いれかえる | Thay đổi |
| 狂う | くるう | Điên khùng, loạn xạ, trục trặc, xáo trộn |