Tango N2 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

Tango N2 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
炊事(する) | すいじ(する) | Nấu ăn, việc bếp núc |
献立 | こんだて | Thực đơn |
リクエスト(する) | Yêu cầu | |
流し | ながし | Bồn rửa |
ちぎる | Xé | |
冷ます | さます | Làm lạnh, làm nguội |
煮える | にえる | Nấu chín |
味付け(する) | あじつけ(する) | Sự nêm nếm |
薄める | うすめる | Làm cho nhạt, loãng |
甘み | あまみ | Vị ngọt |
工夫(する) | くふう(する) | Công phu, bỏ công |
添える | そえる | Thêm vào, đính kèm |
挟む | はさむ | Kẹp |
加減(する) | かげん(する) | Mức độ, sự điều chỉnh, tăng giảm |
固まる | かたまる | Đông cứng |
なめる | Liếm, nếm | |
臭い | くさい | Hôi, thối |
冷める | さめる | Nguội |
余分な | よぶんな | Phần dư, thừa |
容器 | ようき | Đồ đựng |
賞味期限 | しょうみきげん | Thời hạn sử dụng tốt nhất |
手作り | てづくり | Tự tay làm, làm thủ công |
もてなす | Đối đãi, tiếp đãi | |
Comments ()