めりはり | | Nhịp độ, sự rõ ràng, tách bạch |
何度も | なんども | Bao nhiêu lần |
ほぼ | | Hầu như |
寄り道(する) | よりみち(する) | Sự tiện đường, ghé ngang, ghé qua |
食物 | しょくもつ | Đồ ăn |
換気(する) | かんき(する) | Sự thông gió |
いったん | | Tạm, một chút |
物干し | ものほし | Dây, chỗ phơi đồ |
食卓 | しょくたく | Bàn ăn |
後回し | あとまわし | Sự để sau, hoãn |
削る | けずる | Cắt bớt, gọt |
かなえる | | Đạt nguyện vọng, mục đích |
調節(する) | ちょうせつ(する) | Sự điều chỉnh |
ゆったり[と](する) | | Thong thả, chậm rãi, rộng rãi |
売り買い(する) | うりかい(する) | Sự mua bán |
思い浮かべる | おもいうかべる | Nhớ ra, hồi tưởng |
独り言 | ひとりごと | Sự nói một mình |
風呂場 | ふろば | Phòng tắm |
かぐ | | Ngửi, hít |
寝つき | ねつき | Sự ngủ, dỗ giấc ngủ |
用心(する) | ようじん(する) | Sự chú ý, cẩn thận |
メッセージ | | Thông điệp, tin nhắn |
|