Tango N2 - Chương 3 - Bài 2: Công việc hàng ngày 日課 / Daily Routine

Tango N2 - Chương 3 - Bài 2: Công việc hàng ngày 日課 / Daily Routine
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
めりはり | Nhịp độ, sự rõ ràng, tách bạch | |
何度も | なんども | Bao nhiêu lần |
ほぼ | Hầu như | |
寄り道(する) | よりみち(する) | Sự tiện đường, ghé ngang, ghé qua |
食物 | しょくもつ | Đồ ăn |
換気(する) | かんき(する) | Sự thông gió |
いったん | Tạm, một chút | |
物干し | ものほし | Dây, chỗ phơi đồ |
食卓 | しょくたく | Bàn ăn |
後回し | あとまわし | Sự để sau, hoãn |
削る | けずる | Cắt bớt, gọt |
かなえる | Đạt nguyện vọng, mục đích | |
調節(する) | ちょうせつ(する) | Sự điều chỉnh |
ゆったり[と](する) | Thong thả, chậm rãi, rộng rãi | |
売り買い(する) | うりかい(する) | Sự mua bán |
思い浮かべる | おもいうかべる | Nhớ ra, hồi tưởng |
独り言 | ひとりごと | Sự nói một mình |
風呂場 | ふろば | Phòng tắm |
かぐ | Ngửi, hít | |
寝つき | ねつき | Sự ngủ, dỗ giấc ngủ |
用心(する) | ようじん(する) | Sự chú ý, cẩn thận |
メッセージ | Thông điệp, tin nhắn | |
Comments ()