Tango N2 - Chương 3 - Bài 1: Buổi sáng 朝 / Morning
Tango N2 - Chương 3 - Bài 1: Buổi sáng 朝 / Morning
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 夜明け | よあけ | Ban mai, rạng sáng |
| 起床(する) | きしょう(する) | Sự thức dậy |
| もたれる | Dựa vào, nặng (bụng) | |
| フレッシュな | Tươi ngon, tươi mát | |
| 乳製品 | にゅうせいひん | Sản phẩm làm từ sữa |
| 洗い物 | あらいもの | Đồ để rửa, việc rửa |
| 欠かす | かかす | Thiếu, khuyết, bỏ sót |
| 配達(する) | はいたつ(する) | Sự phát, phân phối |
| 見出し | みだし | Đầu đề |
| 一切(〜ない) | いっさい(〜ない) | Hoàn toàn (không ~) |
| 合間 | あいま | Thời gian trống, thời gian rảnh |
| てきぱき[と] (する) | Nhanh chóng, mau lẹ | |
| 問 | ま | Thời gian, khoảng trống |
| 周辺 | しゅうへん | Xung quanh, quanh |
| 周囲 | しゅうい | Xung quanh, chu vi |
| あと | Nữa, sau | |
| すれ違う | すれちがう | (Đi, gặp) ngược chiều |
| はう | Bò ra | |
| 替える | かえる | Thay, đổi |
| 整える | ととのえる | Chỉnh đốn, trang bị |
| ろくに(〜ない) | Đầy đủ, tốt | |