| 見在 | げんざい | Hiện tại |
| 過去 | かこ | Quá khứ |
| 年月 | ねんげつ | Tháng năm, thời gian |
| 月日 | つきひ | Ngày tháng, thời gian |
| 日時 | にちじ | Ngày giờ |
| 今日 | こんにち | Hôm nay, ngày nay |
| 年代 | ねんだい | Những năm, thế hệ |
| 年間 | ねんかん | Trong năm |
| 年中 | ねんじゅう | Suốt năm, quanh năm, cả năm |
| 本年 | ほんねん | Năm nay |
| 日中 | にっちゅう | Trong ngày |
| 夜間 | やかん | Buổi tối |
| ただ今 | ただいま | Bây giờ, câu chào khi về đến |
| 先ほど | さきほど | Lúc nãy |
| 近々 | ちかぢか | Sắp tới |
| 後日 | ごじつ | Sau này, về sau |
| やがて | | Chẳng mấy chốc |
| いずれ | | Rồi thì, một ngày nào đó |
| 今後 | こんご | Từ nay về sau, tương lai |
| すでに | | Đã từ lâu |
| あらかじめ | | Trước |
| 従来 | じゅうらい | Lâu nay, từ trước đến nay |
| あくる | | Tiếp theo, sau đó |
| 一時 | いちじ | Nhất thời, tạm trong thời gian ngắn |
| 一生 | いっしょう | Cả đời, suốt đời |
| 永遠に | えいえんに | Vĩnh viễn |
|