Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

Tango N2 - Chương 2 - Bài 5: Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time

日本語ひらがなNghĩa
見在げんざいHiện tại
過去かこQuá khứ
年月ねんげつTháng năm, thời gian
月日つきひNgày tháng, thời gian
日時にちじNgày giờ
今日こんにちHôm nay, ngày nay
年代ねんだいNhững năm, thế hệ
年間ねんかんTrong năm
年中ねんじゅうSuốt năm, quanh năm, cả năm
本年ほんねんNăm nay
日中にっちゅうTrong ngày
夜間やかんBuổi tối
ただ今ただいまBây giờ, câu chào khi về đến
先ほどさきほどLúc nãy
近々ちかぢかSắp tới
後日ごじつSau này, về sau
やがてChẳng mấy chốc
いずれRồi thì, một ngày nào đó
今後こんごTừ nay về sau, tương lai
すでにĐã từ lâu
あらかじめTrước
従来じゅうらいLâu nay, từ trước đến nay
あくるTiếp theo, sau đó
一時いちじNhất thời, tạm trong thời gian ngắn
一生いっしょうCả đời, suốt đời
永遠にえいえんにVĩnh viễn

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào