| 購入(する) | こうにゅう(する) | Sự mua |
| [お]買い得 | [お] かいどく | Sự mua với giá hời, mua rẻ |
| 手頃な | てごろな | Vừa phải, phải chăng |
| 値引き(する) | ねびき(する) | Sự giảm giá |
| おまけ(する) | | Sự giảm giá, khuyến mãi |
| 返品(する) | ヘんぴん(する) | Sự trả lại hàng |
| 返金(する) | へんきん(する) | Sự hoàn tiền |
| 価格 | かかく | giá |
| 高価な | こうかな | Cao giá, đắt tiền |
| 金額 | きんがく | Số tiền |
| 価値 | かち | giá trị |
| 品質 | ひんしつ | Chất lượng |
| 消費税 | しょうひぜい | Thuế tiêu thụ |
| ネットオークション | | Đấu giá |
| 名物 | めいぶつ | Đặc sản, sản vật nổi tiếng |
| 取り寄せる | とりよせる | Đặt hàng đem đến, gửi đến |
| 扱う | あつかう | Thụ lý, đặt, bán, đối xử, xử lý |
| 買い換(替)える | かいか(か)える | Mua mới, mua đổi |
| 売り出す | うりだす | Bán, bán ra |
| チラシ | | Tờ rơi quảng cáo |
| 切り取る | きりとる | Cắt lấy |
| パック(する) | | Gói, hộp, đắp (mặt) |
| 包装(する) | ほうそう(する) | Sự gói |
| 試食(する) | ししょく(する) | Sự ăn thử |
| 試着(する) | しちゃく(する) | Sự mặc thử |
| わりあい[に] | | Tương đối, tỉ lệ (so với) |
| ダブる | | Trùng, trùng lặp |
| よす | | Ngưng, bỏ |
| わりと | | Khá là, tương đối |
| 実物 | じつぶつ | Hàng thật, đồ thật |
| 粒 | つぶ | Viên, hạt |
| スペース | | Khoảng trống, không gian |
|