Tango N2 - Chương 2 - Bài 4: Mua sắm 買い物 / Shopping

Tango N2 - Chương 2 - Bài 4: Mua sắm 買い物 / Shopping
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
購入(する) | こうにゅう(する) | Sự mua |
[お]買い得 | [お] かいどく | Sự mua với giá hời, mua rẻ |
手頃な | てごろな | Vừa phải, phải chăng |
値引き(する) | ねびき(する) | Sự giảm giá |
おまけ(する) | Sự giảm giá, khuyến mãi | |
返品(する) | ヘんぴん(する) | Sự trả lại hàng |
返金(する) | へんきん(する) | Sự hoàn tiền |
価格 | かかく | giá |
高価な | こうかな | Cao giá, đắt tiền |
金額 | きんがく | Số tiền |
価値 | かち | giá trị |
品質 | ひんしつ | Chất lượng |
消費税 | しょうひぜい | Thuế tiêu thụ |
ネットオークション | Đấu giá | |
名物 | めいぶつ | Đặc sản, sản vật nổi tiếng |
取り寄せる | とりよせる | Đặt hàng đem đến, gửi đến |
扱う | あつかう | Thụ lý, đặt, bán, đối xử, xử lý |
買い換(替)える | かいか(か)える | Mua mới, mua đổi |
売り出す | うりだす | Bán, bán ra |
チラシ | Tờ rơi quảng cáo | |
切り取る | きりとる | Cắt lấy |
パック(する) | Gói, hộp, đắp (mặt) | |
包装(する) | ほうそう(する) | Sự gói |
試食(する) | ししょく(する) | Sự ăn thử |
試着(する) | しちゃく(する) | Sự mặc thử |
わりあい[に] | Tương đối, tỉ lệ (so với) | |
ダブる | Trùng, trùng lặp | |
よす | Ngưng, bỏ | |
わりと | Khá là, tương đối | |
実物 | じつぶつ | Hàng thật, đồ thật |
粒 | つぶ | Viên, hạt |
スペース | Khoảng trống, không gian | |
Comments ()