好き嫌い | すききらい | Ý thích yêu ghét, kén cá chọn canh |
好物 | こうぶつ | Món yêu thích |
飽きる | あきる | Chán, ngán |
物足りない | ものたりない | Thiếu thiếu, không thỏa mãn |
ボリューム | | Phân lượng, âm lượng |
一口 | ひとくち | Một miếng |
かじる | | Cắn |
ひとたび | | Một lần |
うまい | | Ngon, giỏi |
いける | | Có thể (làm gì đó) |
渋い | しぶい | Đắng, chát, già dặn |
くどい | | Nặng mùi, dai dẳng |
ファミレス | | Nhà hàng, nhà hàng gia đình |
フルコース | | Bữa ăn nhiều món (từ khai vị đến tráng miệng) |
オーダー(する) | | Sự gọi, đặt món |
催促(する) | さいそく(する) | Sự hối thúc, thúc giục |
会計(する) | かいけい(する) | Sự tính tiền |
バイキング | | Ăn tự chọn |
トレイ | | Khay, mâm |
器 | うつわ | Đồ đựng, chén, bát nói chung |
重ねる | かさねる | Chồng, chất lên |
ずらり[と] | | Hàng dài, trải dài |
主食 | しゅしょく | Thức ăn chính |
生 | なま | Sống, tươi sống |
なま物 | なまもの | Đồ sống |
特製 | とくせい | Sự đặc chế, món đồ làm đặc biệt |
粗末な | そまつな | Sơ sài, đạm bạc, thờ ơ |
|