Tango N2 - Chương 2 - Bài 3: Bữa ăn 食事 / Food
Tango N2 - Chương 2 - Bài 3: Bữa ăn 食事 / Food
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 好き嫌い | すききらい | Ý thích yêu ghét, kén cá chọn canh |
| 好物 | こうぶつ | Món yêu thích |
| 飽きる | あきる | Chán, ngán |
| 物足りない | ものたりない | Thiếu thiếu, không thỏa mãn |
| ボリューム | Phân lượng, âm lượng | |
| 一口 | ひとくち | Một miếng |
| かじる | Cắn | |
| ひとたび | Một lần | |
| うまい | Ngon, giỏi | |
| いける | Có thể (làm gì đó) | |
| 渋い | しぶい | Đắng, chát, già dặn |
| くどい | Nặng mùi, dai dẳng | |
| ファミレス | Nhà hàng, nhà hàng gia đình | |
| フルコース | Bữa ăn nhiều món (từ khai vị đến tráng miệng) | |
| オーダー(する) | Sự gọi, đặt món | |
| 催促(する) | さいそく(する) | Sự hối thúc, thúc giục |
| 会計(する) | かいけい(する) | Sự tính tiền |
| バイキング | Ăn tự chọn | |
| トレイ | Khay, mâm | |
| 器 | うつわ | Đồ đựng, chén, bát nói chung |
| 重ねる | かさねる | Chồng, chất lên |
| ずらり[と] | Hàng dài, trải dài | |
| 主食 | しゅしょく | Thức ăn chính |
| 生 | なま | Sống, tươi sống |
| なま物 | なまもの | Đồ sống |
| 特製 | とくせい | Sự đặc chế, món đồ làm đặc biệt |
| 粗末な | そまつな | Sơ sài, đạm bạc, thờ ơ |
Comments ()