Tango N2 - Chương 2 - Bài 2: Tiền bạc お金 / Money

Tango N2 - Chương 2 - Bài 2: Tiền bạc お金 / Money
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
收入 | しゅうにゅう | Thu nhập, khoản thu (chưa trừ các phí tổn) |
ごく | Cực kỳ, vô cùng | |
せいぜい | Nhiều nhất là, tối đa, trong mức có thể | |
出費(する) | しゅっぴ(する) | Chi tiêu |
赤字 | あかじ | Lỗ (âm), chữ đỏ |
大金 | たいきん | Số tiền lớn |
税金 | ぜいきん | Tiền thuế |
納める | おさめる | Nộp, đóng |
含む | ふくむ | Bao gồm |
公共料金 | こうきょうりょうきん | Tiền công cộng, tiền điện nước ga (nói chung) |
払い込む | はちいこむ | Thanh toán |
引き落とし | ひきおとし | Sự rút (tiền từ tài khoản) |
手数料 | てすうりょう | Lệ phí, phí dịch vụ |
出し入れ(する) | だしいれ(する) | Việc rút và gửi (tiền) |
高くつく | たかくつく | Đắt tiền, đắt đỏ |
残高 | ざんだか | Số dư |
せっせと | Chăm chỉ, siêng năng | |
大まかな | おおまかな | Đại khái, ước chừng |
差し引く | さしひく | Trừ đi |
努める | つとめる | Nỗ lực, cố gắng |
立て替える | たてかえる | Tạm ứng, ứng trước |
援助(する) | えんじょ(する) | Sự viện trợ |
返済(する) | へんさい(する) | Sự trả, hoàn trả |
安定(する) | あんてい(する) | ổn định |
Comments ()