Tango N2 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing

Tango N2 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing

Tango N2 - Chương 2 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Housing

日本語ひらがなNghĩa
一人住まいひとりずまいViệc sống một mình
賃貸ちんたいSự cho thuê
敷金しききんTiền cọc
更新(する)こうしん(する)Sự gia hạn, đổi mới
ローンsự vay nợ
決まりきまりQuy định
一戸建ていっこだてNhà riêng, nhà biệt lập
マイホームNhà (của tôi - phân biệt với nhà thuê)
我が家わかやNhà mình, gia đình tôi, nhà chúng ta
家屋かおくNhà cửa (nói chung)
屋根やねMái nhà
洗面所せんめんじょNơi rửa mặt, phòng rửa mặt
物置ものおきNơi (phòng) để đồ
間取りまどりCách bố trí phòng ốc trong nhà, sơ đồ nhà
空間くうかんKhông gian
おくGóc (nhà, phòng), trong sâu
手前てまえPhía trước
南向きみなみむきHướng nam
温もりぬくもりSự ấm áp, hơi ấm
頑丈ながんじょうなVững chắc
点検(する)てんけん(する)Sự kiểm tra, bảo dưỡng
停止(する)ていし(する)Sự dừng, ngưng hoạt động
物音ものおとTiếng động
防犯ぼうはんSự phòng chống tội phạm
ぞっと(する)Run sợ, sợ
警備(する)けいび(する)Sự bảo vệ
新築(する)しんちく(する)Mới xây dựng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào