Tango N2 - Chương 12 - Bài 5: Cách nói nối 接続表現 / Conjunctive Expressions
Tango N2 - Chương 12 - Bài 5: Cách nói nối 接続表現 / Conjunctive Expressions
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
それで | Do đó, vì vậy | |
そこで | Do vậy | |
すると | Thế là | |
なぜなら | Lý do là | |
というのも | Là bởi vì | |
つまり | Nghĩa là | |
いわゆる | Nói cách khác | |
その上 | そのうえ | Hơn nữa |
そればかりか | Không chỉ vậy | |
しかも | Chưa kể, hơn nữa | |
また | Ngoài ra | |
しかし | Nhưng | |
ところが | Tuy vậy, nhưng mà | |
それでも | Dù vậy | |
(それ)にもかかわらず | Vậy mà, bắt chấp (điều đó) | |
そうはいっても | Dù nói vậy | |
それにしては | Vậy mà | |
一方 | いっぽう | Mặt khác, ngược lại |
ただ | Có điều, tuy nhiên | |
ただし | Tuy nhiên, nhưng | |
なお | Ngoài ra, hơn nữa, trái lại | |
または | Hoặc là | |
それとも | Hay là | |
ところで | Mà này, nhân tiện | |
さて | Nào, và bây giờ | |
それでは | Bây giờ thì, vậy thì | |