Tango N2 - Chương 12 - Bài 3: Thành ngữ ③ Cơ thể 慣用句③体 / Idioms ③ Body

Tango N2 - Chương 12 - Bài 3: Thành ngữ ③ Cơ thể 慣用句③体 / Idioms ③ Body
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
手がふさがる | てがふさがる | Bận rộn |
手が空く | てがあく | Rảnh tay |
手がかかる | てがかかる | Khó, tốn công |
手が離せない | てがはなせない | Đang dở tay, không thể rời |
手に入れる | てにいれる | Đạt được, có được |
手にする | てにする | Cầm lên, giành lên, đạt được |
手につかない | てにつかない | Không hứng thú, không tập trung |
手をつける | てをつける | Đụng tay đến |
手を貸す | てをかす | Cho mượn đỡ một tay, giúp đỡ |
手を休める | てをやすめる | Nghỉ tay |
手を抜く | てをぬく | Chiếu lệ, qua loa, nơi tay |
腕がいい | うでがいい | Có tay nghề, giỏi |
腕を磨く | うでをみがく | Luyện tay nghề, nâng cao kỹ năng |
腕が上がる | うでがあがる | Tay nghề, trình độ tăng cao |
肩を落とす | かたをおとす | Buông xuôi hai vai, thất vọng |
腹が立つ | はらがたつ | Tức giận, bụng tức anh ách |
腹を抱える | はらをかかえる | Ôm bụng mà cười |
足が出る | あしがでる | Đi quá giới hạn, quá độ |
足を伸ばす | あしをのばす | Đi thêm một chút |
足を運ぶ | あしをはこぶ | Đến, quá bộ |
足を引っ張る | あしをひっぱる | Gây cản trở, ngáng chân |
Comments ()