| 頭が痛い | あたまがいたい | Lo lắng, bận tâm, đau đầu |
| 頭が固い | あたまがかたい | Cứng đầu, bảo thủ |
| 頭にくる | あたまにくる | Bực mình, phát cáu, xóc óc |
| 頭が下がる | あたまがさがる | Khâm phục, kính trọng, cúi đầu |
| 顔が広い | かおがひろい | Xã giao, quen biết rộng |
| 顔を出す | かおをだす | Xuất hiện, ló mặt, có mặt |
| 目がない | めがない | Mê, ghiền, không có mắt |
| 目が離せない | めがはなせない | Không thể rời mắt |
| 目が回る | めがまわる | Hoa mắt, tối mắt tối mũi |
| 目に浮かぶ | めにうかぶ | Hiện lên trước mắt, nhớ đến |
| 目にする | めにする | Chứng kiến, bắt gặp |
| 目に付く | めにつく | Đúng tầm nhìn, đúng tầm mắt |
| 目を疑う | めをうたがう | Không tin vào mắt mình |
| 目を向ける | めをむける | Hướng tầm mắt |
| 目を通す | めをとおす | Nhìn qua, xem qua, lướt mắt |
| 耳が痛い | みみがいたい | Xấu hổ, ngại, rát tai |
| 耳が遠い | みみがとおい | Lãng tai |
| 耳にする | みみにする | Nghe, đến tai |
| 耳を傾ける | みみをかたむける | Lắng tai nghe |
| 耳を疑う | みみをうたがう | Không tin vào tai mình |
| 口がうまい | くちがうまい | Khéo ăn nói, dẻo mồm dẻo miệng |
| 口が堅い | くちがかたい | Kín miệng |
| 口が軽い | くちがかるい | Ba hoa, lắm mồm |
| 口が重い | くちがおもい | Lầm lì, ít nói |
| 口が滑る | くちがすべる | Thốt ra, lỡ lời |
| 口が悪い | くちがわるい | Độc mồm độc miệng |
| 口にする | くちにする | Đưa ý kiến, ăn |
| 口に合う | くちにあう | Hợp khẩu vị |
| 口を出す | くちをだす | Chen vào, dính vào, cắt ngang |
|
Comments ()