Tango N2 - Chương 12 - Bài 2: Thành ngữ ② Đầu, mặt 慣用句②頭・顔

Tango N2 - Chương 12 - Bài 2: Thành ngữ ② Đầu, mặt 慣用句②頭・顔
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
頭が痛い | あたまがいたい | Lo lắng, bận tâm, đau đầu |
頭が固い | あたまがかたい | Cứng đầu, bảo thủ |
頭にくる | あたまにくる | Bực mình, phát cáu, xóc óc |
頭が下がる | あたまがさがる | Khâm phục, kính trọng, cúi đầu |
顔が広い | かおがひろい | Xã giao, quen biết rộng |
顔を出す | かおをだす | Xuất hiện, ló mặt, có mặt |
目がない | めがない | Mê, ghiền, không có mắt |
目が離せない | めがはなせない | Không thể rời mắt |
目が回る | めがまわる | Hoa mắt, tối mắt tối mũi |
目に浮かぶ | めにうかぶ | Hiện lên trước mắt, nhớ đến |
目にする | めにする | Chứng kiến, bắt gặp |
目に付く | めにつく | Đúng tầm nhìn, đúng tầm mắt |
目を疑う | めをうたがう | Không tin vào mắt mình |
目を向ける | めをむける | Hướng tầm mắt |
目を通す | めをとおす | Nhìn qua, xem qua, lướt mắt |
耳が痛い | みみがいたい | Xấu hổ, ngại, rát tai |
耳が遠い | みみがとおい | Lãng tai |
耳にする | みみにする | Nghe, đến tai |
耳を傾ける | みみをかたむける | Lắng tai nghe |
耳を疑う | みみをうたがう | Không tin vào tai mình |
口がうまい | くちがうまい | Khéo ăn nói, dẻo mồm dẻo miệng |
口が堅い | くちがかたい | Kín miệng |
口が軽い | くちがかるい | Ba hoa, lắm mồm |
口が重い | くちがおもい | Lầm lì, ít nói |
口が滑る | くちがすべる | Thốt ra, lỡ lời |
口が悪い | くちがわるい | Độc mồm độc miệng |
口にする | くちにする | Đưa ý kiến, ăn |
口に合う | くちにあう | Hợp khẩu vị |
口を出す | くちをだす | Chen vào, dính vào, cắt ngang |
Comments ()