Tango N2 - Chương 12 - Bài 1: Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng 慣用句①気・心・胸
Tango N2 - Chương 12 - Bài 1: Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng 慣用句①気・心・胸
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 気が早い | きがはやい | Nôn nóng |
| 気が重い | きかおもい | Cảm thấy chán nản, nặng nề |
| 気が合う | きがあう | Hợp tính |
| 気が利く | きがきく | Chu đáo, quan tâm, ân cần |
| 気がつく | きがつく | Nhận thấy, nhớ ra, để ý, chu đáo |
| 気が強い | きがつよい | Cá tính, mạnh mẽ |
| 気が小さい | きがちいさい | Nhỏ nhen, hẹp bụng |
| 気を遣う | きをつかう | giữ ý, lo lắng |
| 気が進まない | きがすすまない | Không hứng thú |
| 気にかかる | きにかかる | Lo lắng |
| 気にくわない | きにくわない | Bất mãn, không ưa |
| 心が通う | こころがかよう | Thấu hiểu nhau |
| 心が狭い | こころがせまい | Hẹp lòng, hẹp hòi |
| 心が動く | こころがうごく | Dao động, xáo động |
| 心を配る | こころをくばる | Quan tâm, chu đáo |
| 心を引かれる | こころをひかれる | Bị thu hút |
| 心を許す | こころをゆるす | Tin tưởng, thật lòng |
| 胸が痛む | むねがいたむ | Đau lòng, xót xa |
| 胸が一杯になる | むねがいっぱいになる | Xúc động, cảm xúc dâng trào |
| 胸をはずませる | むねをはずませる | Hồi hộp, náo nức, lòng rộn ràng |
Comments ()