| 憎らしい | にくらしい | Đáng ghét, ghê tởm |
| 強引な | ごういんな | Ép buộc |
| うっとうしい | | U ám, buồn rầu, ủ dột, nhặng xị, ồn ào |
| やっかい(な) | | Sự phiền phức, rắc rối |
| とんでもない | | Quá đáng không thể nào, không dám đâu |
| 安易な | あんいな | Dễ dàng, đơn giản |
| 無難な | ぶなんな | An toàn, vừa phải, chấp nhận được |
| 平凡な | へいぼんな | Bình thường, bình lặng |
| みっともない | | Thiếu lịch sự, không đứng đắn, hổ thẹn |
| 見苦しい | みぐるしい | Xấu, khó coi |
| みにくい | | Xấu xí, khó coi |
| ぼろぼろな | | Rách nát, tả tơi |
| あわれな | | Đáng thương |
| 乏しい | とぼしい | Thiếu thốn, hạn hẹp, keo kiệt, bần cùng |
| 中途半端(な) | ちゅうとはんぱ(な) | Nửa chừng, nửa vời |
| まごまご(する) | | Lúng túng, hoang mang, loay hoay |
| 矛盾(する) | むじゅん(する) | Mâu thuẫn, trái ngược |
| にやにや(する) | | Cười giả tạo, màu mè |
| でこぼこ(な/する) | | Lồi lõm, gập ghềnh |
| それなり | | Trong chừng mực nào đó |
|
Comments ()