Tango N2 - Chương 11 - Bài 5: Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image

Tango N2 - Chương 11 - Bài 5: Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
憎らしい | にくらしい | Đáng ghét, ghê tởm |
強引な | ごういんな | Ép buộc |
うっとうしい | U ám, buồn rầu, ủ dột, nhặng xị, ồn ào | |
やっかい(な) | Sự phiền phức, rắc rối | |
とんでもない | Quá đáng không thể nào, không dám đâu | |
安易な | あんいな | Dễ dàng, đơn giản |
無難な | ぶなんな | An toàn, vừa phải, chấp nhận được |
平凡な | へいぼんな | Bình thường, bình lặng |
みっともない | Thiếu lịch sự, không đứng đắn, hổ thẹn | |
見苦しい | みぐるしい | Xấu, khó coi |
みにくい | Xấu xí, khó coi | |
ぼろぼろな | Rách nát, tả tơi | |
あわれな | Đáng thương | |
乏しい | とぼしい | Thiếu thốn, hạn hẹp, keo kiệt, bần cùng |
中途半端(な) | ちゅうとはんぱ(な) | Nửa chừng, nửa vời |
まごまご(する) | Lúng túng, hoang mang, loay hoay | |
矛盾(する) | むじゅん(する) | Mâu thuẫn, trái ngược |
にやにや(する) | Cười giả tạo, màu mè | |
でこぼこ(な/する) | Lồi lõm, gập ghềnh | |
それなり | Trong chừng mực nào đó | |
Comments ()